|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stock-taking
danh từ
sự kiểm kê (hàng hoá )
sự kiểm điểm lại xem xét lại vị trí, nguồn lực của mình
stock-taking![](img/dict/02C013DD.png) | ['stɔk'teikiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kiểm kê (hàng hoá..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kiểm điểm lại (xem) xét lại vị trí, nguồn lực.. của mình |
|
|
|
|