![](img/dict/02C013DD.png) | [stit∫] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mũi khâu, mũi đan, mũi thêu, mũi móc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to put stitches in a wound |
| khâu vết thương lại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vết chỉ, đường may |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cách khâu, cách may |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) một tí, một mảnh (vải) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he hasn't done a stitch of work |
| nó chẳng làm một tí công việc gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | wearing not a stitch of clothes |
| không mặc một manh áo nào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đau xóc hông (cơn đau đột ngột ở trong cơ bên sườn của cơ thể; do chạy quá mệt..) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a stitch in time saves nine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) làm ngay cho khỏi rách việc ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | he has not a dry stitch on him |
| ![](img/dict/633CF640.png) | anh ta ướt như chuột lột |
| ![](img/dict/809C2811.png) | have not (got) a stitch on/not be wearing a stitch |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) khoả thân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in stitches |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) cười không kiềm chế nổi |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khâu, may |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | stitching a shirt |
| khâu chiếc áo sơ mi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đính, đơm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stitch a button on a dress |
| đính cúc vào áo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ something up) nối lại với nhau, đóng lại bằng khâu; vá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | stitch up a wound |
| khâu một vết thương |