Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stipes




stipes
['staipi:z]
danh từ, số nhiều stipites
(động vật học) cuống, chân (như) stipe


/'staipi:z/

danh từ, số nhiều stipites
(như) stipe

Related search result for "stipes"
  • Words pronounced/spelled similarly to "stipes"
    staves stipes

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.