|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stinger
stinger | ['stiηə] | | danh từ | | | người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi) | | | (thông tục) vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi...) | | | cú đấm đau | | | lời nói chua cay | | | (từ lóng) Uytky pha xôđa |
/'stiɳə/
danh từ người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi) vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi...) cú đấm đau lời nói chua cay (từ lóng) Uytky pha xôđa
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stinger"
|
|