Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stillage




stillage
['stilidʒ]
danh từ
ghế (giá) kê đồ đạc


/'stilidʤ/

danh từ
ghế (giá) kê đồ đạc

Related search result for "stillage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.