Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stiletto heel




danh từ
gót cao, rất nhỏ ở giày phụ nữ



stiletto+heel
[sti'letou'hi:l]
danh từ
gót cao, rất nhỏ ở giày phụ nữ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.