|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stigmatisation
danh từ sự làm nổi rõ tính cách xấu; sự bêu xấu sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ)
stigmatisation | [,stigmətai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | stigmatization | | [,stigmətai'zei∫n] | | | như stigmatization |
|
|
|
|