|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stiffen
stiffen | ['stifn] | | ngoại động từ | | | làm cứng, làm cứng thêm | | | làm mạnh thêm, củng cố | | | to stiffen a battalion | | củng cố một tiểu đoàn (bằng quân thiện chiến) | | | to stiffen determination | | củng cố sự quyết tâm | | | làm khó khăn hơn | | | làm đặc, làm quánh (bột) | | nội động từ | | | trở nên cứng, trở nên cứng hơn, hoá cứng | | | the body stiffened | | xác chết đã cứng đờ | | | trở nên khó khăn hơn | | | trở nên đặc, trở nên quánh |
/'stifn/
ngoại động từ làm cứng, làm cứng thêm làm mạnh thêm, củng cố to stiffen a battalion củng cố một tiểu đoàn (bằng quân thiện chiến) to stiffen determination củng cố sự quyết tâm làm khó khăn hơn làm đặc, làm quánh (bột)
nội động từ trở nên cứng, trở nên cứng rắn, hoá cứng the body stiffened xác chết đã cứng đờ trở nên khó khăn hơn trở nên đặc, trở nên quánh
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stiffen"
|
|