Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stereometric




stereometric
[,steriə'metrik]
Cách viết khác:
stereometrical
[,steriə'metrikl]
tính từ
(thuộc) hình học không gian


/,stiəriə'metrik/ (stereometrical) /,stiəriə'metrikəl/

tính từ
(thuộc) hình học không gian

Related search result for "stereometric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.