Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steel-engraving




steel-engraving
['sti:lin'greiviη]
danh từ
sự khắc trên thép


/'sti:lin'greiviɳ/

danh từ
sự khắc trên thép

Related search result for "steel-engraving"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.