Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steel wool




steel+wool
['sti:l'wu:l]
danh từ
bùi nhùi thép (để rửa bát, đánh bóng)


/'sti:l'wu:l/

danh từ
bùi nhùi thép (để rửa bát)

Related search result for "steel wool"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.