Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
statutory




statutory
['stæt∫utri]
Cách viết khác:
statutable
['stæt∫utəbl]
tính từ
(thuộc) luật; do luật pháp quy định, được ấn định theo luật, được làm theo luật, được yêu cầu theo luật
statutory provisions
những điều khoản do luật pháp quy định
one's statutory rights
những quyền của mình được luật pháp quy định


/'stætjutəri/ (statutable) /'stætjutəbl/

tính từ
(thuộc) luật; do luật pháp quy định
statutory provisions những điều khoản do luật pháp quy định
theo đúng luật

Related search result for "statutory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.