Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
statist




statist
['steitist]
Cách viết khác:
statistician
[,stətis'ti∫n]
như statistician


/,stətis'tiʃn/ (statist) /'steitist/

danh từ
nhà thống kê, người thống kê

Related search result for "statist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.