|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
starkness
danh từ
sự khắc nghiệt; sự ảm đạm
bình dị, không tô điểm, thẳng thắn
(từ cổ, nghĩa cổ) cứng đờ, cứng nhắc
hoàn toàn; tuyệt đối; đích thực
mạnh mẽ, quả quyết
lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra
hoang vắng, trơ trụi
trần như nhộng
starkness![](img/dict/02C013DD.png) | ['stɑ:knis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khắc nghiệt; sự ảm đạm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the starkness of their living conditions shocked him | | sự khắc nghiệt của điều kiện sống của họ làm anh ấy bàng hoàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bình dị, không tô điểm, thẳng thắn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ, nghĩa cổ) cứng đờ, cứng nhắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoàn toàn; tuyệt đối; đích thực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) mạnh mẽ, quả quyết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoang vắng, trơ trụi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trần như nhộng |
| |
|
|
|