|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
starchedness
starchedness | ['stɑ:∫tnis] | | Cách viết khác: | | starchiness |  | [stɑ:∫inis] |  | danh từ | |  | sự có hồ bột | |  | (nghĩa bóng) sự cứng nhắc (của tác phong, nghi thức...) |
/'stɑ:ʃinis/ (starchiness) /starchiness/
danh từ
sự có hồ bột
(nghĩa bóng) sự cứng nhắc (của tác phong, nghi thức...)
|
|
|
|