Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
staphylococcic




staphylococcic
[,stæfilə'kɔksik]
tính từ
(thuộc) khuẩn cầu chùm; do khuẩn cầu chùm gây ra


/,stæfilə'kɔksik/

tính từ
(thuộc) khuẩn cầu chùm; do khuẩn cầu chùm gây ra

Related search result for "staphylococcic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.