|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
standby
danh từ
số nhiều standbys
người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp khẩn cấp aspirin is a good standby for headaches atxpirin là thuốc dự phòng rất tốt cho chứng nhức đầu
tính từ
dự phòng, dự trữ standby equipment thiết bị có sẵn để dùng khi cần standby ticket vé máy bay rẻ tiền và có sẵn để bán trong trường hợp các hạng vé khác bán không chạy; vé dự phòng
on standby
(quân sự) sẵn sàng tuân lệnh, trực chiến the troops are on 24-hour standby quân đội túc trực suốt ngày để sẵn sàng chiến đấu
standby | ['stændbai] |  | danh từ, số nhiều standbys | |  | người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp khẩn cấp | |  | aspirin is a good standby for headaches | | atxpirin là thuốc dự phòng rất tốt cho chứng nhức đầu |  | tính từ | |  | dự phòng, dự trữ | |  | standby equipment | | thiết bị có sẵn để dùng khi cần | |  | standby ticket | | vé máy bay rẻ tiền và có sẵn để bán trong trường hợp các hạng vé khác bán không chạy; vé dự phòng | |  | on standby | |  | (quân sự) sẵn sàng tuân lệnh, trực chiến | |  | the troops are on 24-hour standby | | quân đội túc trực suốt ngày để sẵn sàng chiến đấu |
|
|
|
|