![](img/dict/02C013DD.png) | ['stændbai] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều standbys |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp khẩn cấp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | aspirin is a good standby for headaches |
| atxpirin là thuốc dự phòng rất tốt cho chứng nhức đầu |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dự phòng, dự trữ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | standby equipment |
| thiết bị có sẵn để dùng khi cần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | standby ticket |
| vé máy bay rẻ tiền và có sẵn để bán trong trường hợp các hạng vé khác bán không chạy; vé dự phòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on standby |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sự) sẵn sàng tuân lệnh, trực chiến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the troops are on 24-hour standby |
| quân đội túc trực suốt ngày để sẵn sàng chiến đấu |