|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stand-in
danh từ người đóng vai phụ cho người khác, người đóng thay thế cho người khác; người đóng thế thân trong những cảnh nguy hiểm
stand-in | ['stændin] | | danh từ | | | người đóng vai phụ cho người khác, người đóng thay thế cho người khác; người đóng thế thân trong những cảnh nguy hiểm |
|
|
|
|