Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
staggeringly




phó từ
gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc



staggeringly
['stægəriηli]
phó từ
gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc
she's staggeringly beautiful
cô ấy đẹp choáng người


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.