Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stadholder




stadholder
['stæd,houldə]
Cách viết khác:
stadtholder
['stæd,houldə]
danh từ
(sử học) phó vương, thống đốc
chánh án (Hà lan)


/'stæd,houldə/ (stadtholder) /'stæd,houldə/

danh từ
(sử học) phó vương, thống đốc
chánh án (Hà lan)

Related search result for "stadholder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.