Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stablemante




danh từ
ngựa nhốt cùng chuồng với con ngựa khác
người cùng nhóm



stablemante
['steibl,meit]
danh từ
ngựa nhốt cùng chuồng với con ngựa khác
người cùng nhóm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.