Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squill-fish




squill-fish
['skwi'fi∫]
danh từ
(động vật học) tôm ruộc (như) squill


/'skwifiʃ/

danh từ
(động vật học) tôm ruộc ((cũng) squill)

Related search result for "squill-fish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.