Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squamae




squamae
['skweimə]
danh từ số nhiều của squama
như squama


/'skweimə/

danh từ, số nhiều squamae
(sinh vật học) vảy

Related search result for "squamae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.