Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squacco




squacco
['skwækou]
danh từ số nhiều squaccos
(động vật học) con diệc mào


/'skwækou/

danh từ
(động vật học) con diệc mào

Related search result for "squacco"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.