Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splashy




splashy
['splæ∫i]
tính từ
làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy
đầy vết bắn toé
(thông tục) hấp dẫn, làm chú ý


/'splæʃi/

tính từ
làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy
đầy vết bắn toé
(thông tục) hấp dẫn, làm chú ý

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "splashy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.