Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spirituel




spirituel
[spi,rit∫u'el]
Cách viết khác:
spirituelle
[spi,rit∫u'el]
tính từ
ý nhị, sắc sảo (đàn bà)


/spi,ritju'el/ (spirituelle) /spirituelle/

tính từ
ý nhị, sắc sảo (đàn bà)

Related search result for "spirituel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.