Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spinet




spinet
[spi'net]
danh từ
(sử học) đàn xpinet (một loại clavico nhỏ)


/spi'net/

danh từ
(sử học) đàn xpinet (một loại clavico nhỏ)

Related search result for "spinet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.