Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spindle-shanked




spindle-shanked
['spindl'∫æηkt]
Cách viết khác:
spindle-legged
['spindl'legt]
tính từ
có chân gầy như ống sậy


/'spindlʃænkt/ (spindle-legged) /'spindl'spindl/
legged) /'spindl'spindl/

tính từ
có chân gầy như ống sậy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.