|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spin-off
danh từ sản phẩm phụ; lợi ích phụ
spin-off | ['spin'ɔv] | | danh từ | | | lợi tức hoặc sản phẩm sinh ra ngẫu nhiên từ một quá trình lớn hơn, hoặc khi nó phát triển lên; sản phẩm phụ; lợi ích phụ | | | this new material is a spin-off from the space industry | | vật liệu mới này là một sản phẩm phụ của công nghiệp vũ trụ |
|
|
|
|