Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spin-off




danh từ
sản phẩm phụ; lợi ích phụ



spin-off
['spin'ɔv]
danh từ
lợi tức hoặc sản phẩm sinh ra ngẫu nhiên từ một quá trình lớn hơn, hoặc khi nó phát triển lên; sản phẩm phụ; lợi ích phụ
this new material is a spin-off from the space industry
vật liệu mới này là một sản phẩm phụ của công nghiệp vũ trụ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.