Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spidery




spidery
['spaidəri]
Cách viết khác:
spiderlike
['spaidəlaik]
tính từ
nghều ngoào, gầy, khẳng khiu, như nhện (chữ viết..)
có lắm nhện, đầy nhện


/'spaidəri/

tính từ
(như) spiderlike
có lắm nhện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spidery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.