specialized
tính từ
chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng
chuyên; (thuộc) chuyên gia, liên quan đến chuyên gia
specialized![](img/dict/02C013DD.png) | ['spe∫əlaizd] | | Cách viết khác: | | specialised | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['spe∫əlaizd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | specialized tools | | các dụng cụ chuyên dùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) chuyên gia, liên quan đến chuyên gia | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | specialized knowledge | | kiến thức chuyên ngành |
|
|