Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spatulate




spatulate
['spætjulit]
Cách viết khác:
spatular
['spætjulə]
như spatular


/'spætjulə/ (spatulate) /'spætjulit/ (spatuliform) /'spætjulifɔ:m/

tính từ
(sinh vật học) hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chim...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.