Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spatula





spatula


spatula

A spatula is a tool that has a wide, flat end.

['spæt∫ulə]
danh từ
bàn xẻng, dao bay (dùng để trộn và trang trí, nhất là trong nấu nướng và hội hoạ)
(y học) cái đè lưỡi (dùng để đè lưỡi xuống khi khám họng)


/'spætjulɔ/

danh từ
dao trộn thuốc vẽ
(y học) cái đè lưỡi

Related search result for "spatula"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.