Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spacecraft




spacecraft
['speis'krɑ:ft]
Cách viết khác:
spaceship
['speis'∫ip]
space vehicle
['speis'vi:əkl]
danh từ, số nhiều vẫn là spacecraft
con tàu vũ trụ



Cách viết khác : spaceship


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.