Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sox




sox
[sɔks]
danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bít tất


/sɔks/

danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bít tất

Related search result for "sox"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.