Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soviet




soviet
['souviət]
danh từ
xô viết (ở Liên xô cũ)
The Supreme Soviet
Xô Viết tối cao
The Soviets
nhân dân Liên Xô; những nhà lãnh đạo của Liên Xô
tính từ
(thuộc) Liên xô cũ; của Liên xô cũ
Soviet power
chính quyền Xô viết
Soviet Union
Liên bang Xô viết; Liên xô
Soviet Russia
Nước Nga Xô viết


/'souviet/

danh từ
xô viết

tính từ
xô viết
soviet power chính quyền xô viết
soviet Union Liên xô

Related search result for "soviet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.