Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soundly




phó từ
một cách đứng đắn; hoàn toàn và đầy đủ



soundly
['saundli]
phó từ
một cách đứng đắn; hoàn toàn và đầy đủ
a soundly based argument
lý lẽ có cơ sở vững chắc
sleep soundly
ngủ ngon lành


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.