Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soufflé




soufflé
['su:flei]
Cách viết khác:
souffléed
['su:fleid]
souffléed
['su:fleid]
danh từ
món xuflê (trứng rán phồng)
tính từ
rán phồng


/'su:flei/

danh từ
món xuflê (trứng rán phồng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.