Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sororate




danh từ
tục lấy chị hoặc em vợ (khi vợ chết)



sororate
['sɔrə,reit]
danh từ
tục lấy chị hoặc em vợ (khi vợ chết)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.