![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌmtaim] |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ bất định |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | một lúc nào đó; ở vào một thời điểm nào đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I saw him sometime last summer |
| tôi đã gặp nó một lần nào đó vào mùa hè vừa rồi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | phone me sometime next week |
| tuần sau nhớ điện thoại cho tôi vào một lúc nào đó |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trước kia, đã có một thời kỳ, trước đây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mr X, sometime Minister of Education |
| Ông X, đã có một thời làm Bộ trưởng bộ Giáo dục |