![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌmθiη] |
![](img/dict/46E762FB.png) | đại từ bất định |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there's something under the table |
| có cái gì đó dưới gầm bàn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I want something to eat |
| tôi muốn có cái gì ăn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | have you got something I could read? |
| anh có cái gì cho tôi đọc được không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there's something interesting on the front page |
| ở trang một có chuyện lý thú đấy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we can learn something from his talk |
| chúng tôi có thể học tập được một điều gì đó ở bài nói chuyện của anh ta |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái gì đó được cho là có ý nghĩa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I've something to tell you |
| tôi có việc này muốn nói với anh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there's something in what he says |
| có chuyện gì đó trong điều cô ấy nói |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's something to have a job at all these days |
| có được việc làm vào thời này là cả một vấn đề đấy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's something/does something in TV |
| nó cũng là cái gì đó trong ngành truyền hình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | or something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) đại loại như thế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's writing a dictionary or something |
| bà ta đang soạn một quyển từ điển hoặc cái gì đại loại như thế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he hit a tree or something |
| nó va phải cây hoặc cái gì đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she rescued three children from a fire or something |
| cô ta đã cứu ba đứa bé khỏi đám cháy hoặc một vụ gì đại loại như thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | something like somebody/something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cũng gần giống như |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xấp xỉ như ai/cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a thesaurus is something like a dictionary |
| từ điển phân loại cũng gần giống như từ điển thông thường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the ceremony was something like a christening |
| buổi lễ đó cũng gần giống như lễ rửa tội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he earns something like 5000 dollars |
| nó kiếm được khoảng chừng 5000 đô la |
| ![](img/dict/809C2811.png) | something of a something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến mức độ nào đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she found herself something of a celebrity |
| cô ta cảm thấy mình cũng có chút danh tiếng nào đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm something of an expert on antiques |
| ở một mức độ nào đó, tôi cũng là chuyên gia về đồ cổ |