|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solidus
danh từ
(cổ La Mã) tiền vàng
dấu gạch chéo; có nghĩa là; trong số
gạch chéo phân biệt từ số với mẫu số trong phân số
solidus![](img/dict/02C013DD.png) | ['sɔlidəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (cổ La Mã) tiền vàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dấu gạch chéo; có nghĩa là; trong số | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gạch chéo phân biệt từ số với mẫu số trong phân số |
|
|
|
|