softening
softening | ['sɔfniη] |  | danh từ | |  | sự làm mềm; sự hoá mềm | |  | (ngôn ngữ học) sự mềm hoá | |  | softening of the brain | |  | sự thoái hoá mỡ của não | |  | tình trạng hoá lẩm cẩm (của người già) |
/'sɔfniɳ/
danh từ
sự làm mềm; sự hoá mềm
(ngôn ngữ học) sự mềm hoá !softening of the brain
sự thoái hoá mỡ của não
tình trạng hoá lẩm cẩm (của người già)
|
|