Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soft palate




danh từ
vòm mềm; ngạc mềm (phần sau của vòm miệng)



soft+palate
['sɔft'pælət]
danh từ
vòm mềm; ngạc mềm (phần sau của vòm miệng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.