|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soda pop
danh từ nước giải khát sủi bọt làm bằng nước xô-đa có hương vị thơm
soda+pop | ['soudə'pɔp] | | danh từ | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) nước giải khát sủi bọt làm bằng nước xô-đa có hương vị thơm (như) soda |
|
|
|
|