Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snowball




snowball
['snoubɔ:l]
danh từ
hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau)
bánh putđinh táo
ngoại động từ
ném (ai) bằng nắm tuyết
nội động từ
ném những nắm tuyết
tăng trưởng nhanh (về kích thước, tầm quan trọng..)

[snowball]
saying && slang
grow, become bigger, spread to other people
Among students, discontent can snowball. It can spread rapidly.


/'snoubɔ:l/

danh từ
hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau)
bánh putđinh táo

động từ
ném (nhau) bằng hòn tuyết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snowball"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.