|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snob appeal
danh từ sự hấp dẫn đua đòi (những phẩm chất lôi kéo sự màu mè, điệu bộ, hợm mình)
snob+appeal | ['snɔb ə'pi:l] | | Cách viết khác: | | snob value | | ['snɔb'vælju:] | | danh từ | | | sự hấp dẫn đua đòi (những phẩm chất lôi kéo sự màu mè, điệu bộ, hợm mình) | | | this part of the town has a lot of snob appeal | | khu vực này của thành phố dễ hấp dẫn người ta đua đòi | | | this car sells well because of its snob value | | chiếc xe này dễ bán là nhờ ở giá trị màu mè của nó |
|
|
|
|