snitch
snitch![](img/dict/02C013DD.png) | [snif∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ mách lẻo, kẻ hớt lẻo; kẻ chỉ điểm | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thó; ăn cắp (cái gì) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mách lẻo, hớt lẻo; chỉ điểm, thông tin về ai |
/snifʃ/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt
kẻ mách lẻo; kẻ chỉ điểm
danh từ
ăn cắp vặt
mách lẻo; chỉ điểm
|
|