Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snipping




danh từ
mảnh vụn (cắt ra từ mảnh to hơn)



snipping
['snipiη]
danh từ
mảnh vụn (cắt ra từ mảnh to hơn)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.