Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snatcher




danh từ
(trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi)



snatcher
['snæt∫ə]
danh từ
(trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi)
a baby snatcher
một kẻ bắt cóc trẻ nhỏ
a bag snatcher
một tên giật túi


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.